Từ điển Thiều Chửu甑 - tắng① Cái siêu sành, cái nồi đất.
Từ điển Trần Văn Chánh甑 - tắng① (cũ) Nồi đất, siêu sành; ② Chõ: 甑子 Cái chõ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng甑 - tặngCái chõ bằng đất, để hấp đồ ăn.